A2: Các công cụ hỗ trợ

1. Wireshark

Wireshark là một công cụ có giao diện đồ họa rất mạnh để bắt các gói tin và hiển thị theo các cơ chế lọc khác nhau. Công cụ này được sử dụng thường xuyên trong các bài thực hành để kiểm tra gói tin trên đường truyền. Wireshark được cung cấp theo yum repository của CentOS nên có thể dụng yum install để cài đặt.

[root@localhost ~]# yum search wireshark
. . .
======================================================== N/S Matched: wireshark ========================================================
wireshark-devel.i686 : Development headers and libraries for wireshark
wireshark-devel.x86_64 : Development headers and libraries for wireshark
wireshark-gnome.x86_64 : Gnome desktop integration for wireshark and wireshark-usermode
wireshark.i686 : Network traffic analyzer
wireshark.x86_64 : Network traffic analyzer

  Name and summary matches only, use "search all" for everything.

[root@localhost ~]# yum install wireshark
. . .
[root@localhost ~]# yum install wireshark-gnome
. . .

Nếu máy hiện tại đã cài đặt và cấu hình đầy đủ GNOME, có thể chạy wireshark trên terminal console hoặc menu đồ họa. Trường hợp muốn chạy wireshark từ xa, thông qua terminal ssh -X trên một máy GNOME khác, cần cài đặt và thiết lập thông số môi trường XClient/XServer.

2. Iperf và iperf3

Công cụ iperf ipref3 (phiên bản 3) cho phép gửi các gói tin TCP, UDP theo các địa chỉ unicast, broadcast hay multicast. Nó còn cho phép đo đạc băng thông giữa trạm truyền. Để cài đặt iperf, cần kiểm tra Extra Packages for Enterprise Linux (epel) đã được đăng ký trong repository của yum chưa, nếu chưa thì đăng ký thêm. Sau đó dùng yum để cài đặt iperf hoặc iperf3:

[root@localhost ~]# yum repolist
repo id                             repo name                             status
base/7/x86_64                       CentOS-7 - Base                       9,007
extras/7/x86_64                     CentOS-7 - Extras                       356
updates/7/x86_64                    CentOS-7 - Updates                    2,005
repolist: 11,368

[root@localhost ~]# yum search epel
============================== N/S matched: epel ===============================
epel-release.noarch : Extra Packages for Enterprise Linux repository                    : configuration

  Name and summary matches only, use "search all" for everything.
[root@localhost ~]# yum install epel-release.noarch
. . .
Complete!

[root@localhost ~]# yum repolist
repo id               repo name                                           status
base/7/x86_64         CentOS-7 - Base                                      9,007
epel/x86_64           Extra Packages for Enterprise Linux 7 - x86_64      10,350
extras/7/x86_64       CentOS-7 - Extras                                      356
updates/7/x86_64      CentOS-7 - Updates                                   2,005
repolist: 21,718
[root@localhost ~]# yum install iperf ipref3

3. ssmping

Đây là bộ công cụ để hỗ trợ test multicast (không dùng iperf nữa). Do ssmping không được cung cấp theo repository yum nên cần cài đặt nó từ các repository khác. Có thể tìm kiếm các package ssmping dạng rpm phù hợp với hệ điều hành tại địa chỉ sau:
http://www.rpm-find.net/linux/rpm2html/search.php?query=ssmping
Sau khi tìm được bản rpm phù hợp và đường link URL tương ứng đến bản rpm này, thực hiện cài đặt theo các bước sau:

[root@localhost ~]# yum install wget

[root@localhost ~]# wget http://ftp.pbone.net/mirror/ftp.pramberger.at/systems/linux/contrib/rhel6/x86_64/ssmping-0.9.1-1.el6.pp.x86_64.rpm

[root@localhost ~]# rpm -Uvh ./ssmping-0.9.1-1.el6.pp.x86_64.rpm

 

4. samba

Samba là thư viện trên CentOS cho phép chia sẻ thư mục với hệ điều hành Windows. Trong một số trường hợp, các file hay phần mềm được soạn và dịch trong môi trường Windows để đưa vào chạy trên các máy ảo CentOS. Phương pháp đơn giản nhất là thiết lập các thư mục chia sẻ giữa Windows và CentOS. Lưu ý thiết lập kết nối mạng trong máy ảo một cách phù hợp để có thể liên lạc với máy host (cấu hình card mạng loại Host-only và thiết lập địa chỉ IP phù hợp). Sau đó, thực hiện các lệnh sau:

[root@localhost ~]# yum install samba-client samba-common cifs-utils

 

Trên máy host Windows, tạo thư mục và share với quyền người sử dụng là username=centos/password=centos. Cuối cùng, vào máy ảo CentOS và thực hiện mount thư mục share từ Windows (địa chỉ 192.168.56.1 là địa chỉ IP của máy host Windows dùng để liên lạc với các máy ảo):

[root@localhost ~]# cat /etc/fstab
\\192.168.56.1\share    /mnt/share      cifs    user,uid=500,suid,username=centos,password=centos 0 0
[root@localhost ~]# mount -a

 

Nếu chạy thành công, thư mục share của Windows sẽ được mount tại vị trí /mnt/share trên máy CentOS

5. Ostinato

Ostinato là công cụ rất mạnh để tạo ra các gói tin theo bất kỳ giao thức nào và gửi đi trên mạng. Có thể dùng nó để test các chức năng của từng giao thức, hoặc để tạo băng thông kiểm tra hệ thống mạng, hoặc để tạo ra các dòng dữ liệu (streaming).
Web site: http://ostinato.org/
Ostinato không được cung cấp trên các yum repository nên cài đặt cần làm như sau:

[root@localhost ~]# cd /etc/yum.repos.d/

[root@localhost ~]# wget http://download.opensuse.org/repositories/home:pstavirs:ostinato/CentOS_CentOS-6/home:pstavirs:ostinato.repo

[root@localhost ~]# yum install ostinato